Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) |
4,6,8, 10 | 1220 | 2440,3000 |
Mật độ Mật độ: 1,4-1,5g/cm3 | Độ dẫn nhiệt: ≤0,29 W/(mk) |
Độ bền uốn: Trung bình 15 MPa | Độ hấp thụ nước: ≤ 25% |
Bình chứa nước: ≤ 10% | Độ ẩm di chuyển: ≤ 0,20% |
Không cháy: loại A | Amiăng: 100% không phải amiăng |
Sanle được sản xuất bằng cách sử dụng tấm canxi silicat gia cố không amiăng làm tấm nền, phủ lớp sơn UV chất lượng cao, áp dụng công nghệ in chuyển và đóng rắn UV để tạo ra tấm trang trí độc đáo và tinh tế.
Ván chân tường: Ván canxi silicat không chứa amiăng đạt chuẩn chống cháy loại A1 và thân thiện với môi trường.
Lớp phủ: Sơn và mực in đóng rắn bằng tia cực tím (sơn UV và mực UV), có màu sắc ổn định và phong phú, có tính năng xanh và chống mài mòn.
Thiết bị: Máy sơn phủ UV tự động và máy in chuyển UV có khả năng sản xuất tốc độ cao và chất lượng cao.
① Hoàn thiện bằng đá cẩm thạch: Hiệu ứng đá cẩm thạch chân thực, đẹp và có tác dụng trang trí tốt.
②Vân gỗ: kết cấu tương tự như gỗ tự nhiên, hiệu ứng vân gỗ chân thực.
③100% không chứa amiăng, không thải ra bất kỳ vật liệu nguy hại nào trong suốt thời gian sử dụng sản phẩm, thân thiện với môi trường. Màu sắc tươi sáng, kết cấu rõ ràng, hình ảnh sống động.
⑤Vật liệu cơ bản là tấm canxi silicat chống cháy loại A1, có khả năng chống cháy tốt.
⑥Tấm panel kích thước lớn có trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ lắp đặt.
⑦Phòng chống côn trùng, mối mọt, chống thấm nước và chống ẩm.
⑧Chống mài mòn, dễ vệ sinh, tuổi thọ cao.
⑨Tiết kiệm và hiệu quả về chi phí.
Bề mặt của tấm tường in chuyển UV San le mịn và chống mài mòn. Nó có hiệu ứng 3D chân thực và mạnh mẽ và hiệu ứng trang trí nổi bật. Được sử dụng rộng rãi trong nhà ở, căn hộ, khách sạn năm sao, câu lạc bộ tư nhân, nhà hàng, v.v.
Tấm ốp tường lắp đặt nhanh mới + Phương pháp lắp đặt nhanh mới
Hệ thống lắp đặt nhanh Sanle, sử dụng tấm trang trí Sanle, lắp đặt bằng dải kim loại. Đây là một loại hệ thống xây dựng mô-đun lắp đặt dễ dàng, tiết kiệm thời gian và chi phí trang trí, đồng thời có trải nghiệm lắp đặt mới.
Kích cỡ Độ dày (mm) Chiều rộng (mm) Chiều dài (mm)
Kích cỡ Độ dày (mm) Chiều rộng (mm) Chiều dài (mm)
Kích cỡ Độ dày (mm) Chiều rộng (mm) Chiều dài (mm)
Kích cỡ Độ dày (mm) Chiều rộng (mm) Chiều dài (mm)
Kích cỡ Độ dày (mm) Chiều rộng (mm) Chiều dài (mm)