Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) |
4,6,8,10 | 1220 | 2440,3000 |
Độ lệch độ dày: ±0.3mm | Mật độ Mật độ: >1,4g/cm3 |
Độ bền uốn (Song song): ≥ 13 MPa | Độ bền uốn (Chéo): ≥ 16 MPa |
Độ dẫn nhiệt: ≤0.35 | Nước chứa: ≤ 10% |
Độ ẩm di chuyển: ≤ 0,25% | Không cháy: loại A |
*Vật liệu không cháy loại A1, trong quá trình sử dụng, ván của chúng tôi sẽ không thải ra bất kỳ khí độc và bức xạ nào.
* Ức chế hiệu quả vi khuẩn Escherichia coli và tụ cầu vàng, đáp ứng yêu cầu kháng khuẩn của phòng phẫu thuật y tế
*Vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, 100% không chứa amiăng và formaldehyde.
*Chống mài mòn và dễ vệ sinh.
*Khả năng chống axit và kiềm, chống dung môi hữu cơ và chất khử trùng tốt, tránh ô nhiễm nhu yếu phẩm hàng ngày.
* Tỷ lệ hấp thụ nước thấp, khả năng chống ẩm và chống thấm nước tốt.
*Màu sắc phong phú, hiệu quả trang trí tuyệt vời.
*Khả năng chống chịu thời tiết cao và bền bỉ.
Được sử dụng rộng rãi làm tấm kháng khuẩn nội thất cho mọi loại phòng sạch. Do bổ sung thêm vật liệu kháng khuẩn vô cơ và vật liệu nano kháng khuẩn hữu cơ trong quá trình sản xuất nên tấm có hiệu suất tốt trong việc ức chế vi khuẩn Escherichia coli và tụ cầu vàng. Tấm đáp ứng các yêu cầu quốc gia về vật liệu xây tường trong phòng sạch sinh học và phòng sạch công nghiệp.
Kích cỡ Độ dày (mm) Chiều rộng (mm) Chiều dài (mm)
Kích cỡ Độ dày (mm) Chiều rộng (mm) Chiều dài (mm)
Kích cỡ Độ dày (mm) Chiều rộng (mm) Chiều dài (mm)
Kích cỡ Độ dày (mm) Chiều rộng (mm) Chiều dài (mm)
Kích cỡ Độ dày (mm) Chiều rộng (mm) Chiều dài (mm)